Hotline: 0898089955
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN

MÁY KHOAN TARO CNC T-500

Liên hệ để nhận báo giá
Hotline tư vấn
0904.121.830

Chi tiết sản phẩm

Tham số kỹ thuật máy khoan Taro CNC

 

项 目

单 位

T-500

工作台尺寸Kích thước bàn làm việc

mm

620×400

行程Hành trình

左右(X)Trục X

mm

500

前后(Y)Trục Y

mm

400

上下(Z)Trục Z

mm

320

工作台T型槽数-尺寸Kích thước rãnh chữ T trên bàn làm việc

mm

3-14×120

主轴鼻端面至工作台距离Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc

mm

180-500

主轴中心至机身端面距离Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến bề mặt thân máy

mm

445

主轴转速 Tốc độ trục chính

rpm

50-20000

主轴锥度 Độ côn trục chính

#

BT-30

主轴功率 Công suất trục chính

kw

5.5

X轴快速移动率 Công suất chuyển động trục X

mm/min

60000

Y轴快速移动率Công suất chuyển động trục Y

mm/min

60000

Z轴快速移动率 Công suất chuyển động trục Z

mm/min

60000

切削速率 Tốc độ cắt

mm/min

1-30000

三轴电机功率 Công suất động cơ 3 trục

kw

1.5/1.5/2.2

刀具重量 Trọng lượng dao cụ

Kg

2.5

刀具长度 Độ dài dao

mm

200

最大刀径(满刀/邻空刀) Đường kính dao

mm

50/65

水箱容量 Dung lượng thùng dầu

L

150

气压需求 Yêu cầu khí áp

Kg/cm²

6

总耗电功率 Tổng công suất tiêu thụ điện

kw

12

定位精度 Độ chính xác định vị

mm

0.005

重复精度 Độ chính xác định vị lặp lại

mm

0.003

最大负重 Trọng tải lớn nhất

Kg

250

机械重量(大约) Trọng lượng máy

Kg

3100

外形尺寸(长×宽×高)Kích thước máy

mm

1690×2600×2600

刀库容量 Số lượng dao

16

 

 

系统配置清单 DANH SÁCH LINH KIỆN ĐI KÈM

序号STT

名称 Tên

规格 Quy cách

单位ĐV

数量SL

1

T-500/高速钻铣攻加工中心

Trung tâm gia công khoan Taro T-500

TKM-500/20000转/OI-MF/一件式驱动/16把伺服刀库/德大刀库/伊茅斯驱动/500B三轴运动件/不带后冲水/夹具/英文标牌  TKM-500/20000 vòng/ OI-MF/1 cái drive/kho dao 16 dao/500B ba trục chuyển động/không cần sau khi xả nước/dụng cụ kẹp/ biển báo tiếng Anh

SET

1

2

操作说明书Sách hướng dẫn thao tác

T-500机型发那科系统用Model T-500 sử dụng hệ thống FANUC

PCS

1

3

OI-F加工中心用操作说明书

Sách hướng dẫn thao tác OI-F

B-64604CM-2

PCS

1

4

工作箱Hộp dụng cụ

360*160*180/13’’

PCS

1

5

螺丝刀 Tuô vít

世达FACOM/一字2 cạnh /6*150mm

PCS

1

6

螺丝刀Tuô vít

世达FACOM /十字 4 cạnh /PH2*150mm

PCS

1

7

9件套加长内六角扳手组套

9 cái cờ lê lục giác

世达 FACOM/1.5 mm-10 mm

SET

1

8

活动扳手 Cờ lê

世达 FACOM /10’’/250 mm

PCS

1

9

CF 卡 Cạc CF

Agrade/1GB

PCS

1

10

CF 卡槽Cạc CF

Agrade/PC-Card/发那科系统用hệ thống FANUC dùng

PCS

1

11

外部电源线 Dây cáp ngoài

4C*5.5mm2/黑đen/4M/前接trước 5.5-6/后接sau 5.5-6

SET

1

Máy gia công trung tâm

Sản phẩm cùng loại

GIA CÔNG TRUNG TÂM TJ - B

GIA CÔNG TRUNG TÂM TJ - B

高刚性摸具硬轨机系列


Đặt hàng Liên hệ
MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM TJ-L

MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM TJ-L

高刚性模具加工中心系列 (两线一硬) MÁY GIA CÔNG KHUÔN MẪU VÀ LINH KIỆN


Đặt hàng Liên hệ