Máy gia công trung tâm
MÁY KHOAN TARO CNC T-500
0904.121.830
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
Tham số kỹ thuật máy khoan Taro CNC
项 目 |
单 位 |
T-500 |
|
工作台尺寸Kích thước bàn làm việc |
mm |
620×400 |
|
行程Hành trình |
左右(X)Trục X |
mm |
500 |
前后(Y)Trục Y |
mm |
400 |
|
上下(Z)Trục Z |
mm |
320 |
|
工作台T型槽数-尺寸Kích thước rãnh chữ T trên bàn làm việc |
mm |
3-14×120 |
|
主轴鼻端面至工作台距离Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
mm |
180-500 |
|
主轴中心至机身端面距离Khoảng cách từ trung tâm trục chính đến bề mặt thân máy |
mm |
445 |
|
主轴转速 Tốc độ trục chính |
rpm |
50-20000 |
|
主轴锥度 Độ côn trục chính |
# |
BT-30 |
|
主轴功率 Công suất trục chính |
kw |
5.5 |
|
X轴快速移动率 Công suất chuyển động trục X |
mm/min |
60000 |
|
Y轴快速移动率Công suất chuyển động trục Y |
mm/min |
60000 |
|
Z轴快速移动率 Công suất chuyển động trục Z |
mm/min |
60000 |
|
切削速率 Tốc độ cắt |
mm/min |
1-30000 |
|
三轴电机功率 Công suất động cơ 3 trục |
kw |
1.5/1.5/2.2 |
|
刀具重量 Trọng lượng dao cụ |
Kg |
2.5 |
|
刀具长度 Độ dài dao |
mm |
200 |
|
最大刀径(满刀/邻空刀) Đường kính dao |
mm |
50/65 |
|
水箱容量 Dung lượng thùng dầu |
L |
150 |
|
气压需求 Yêu cầu khí áp |
Kg/cm² |
6 |
|
总耗电功率 Tổng công suất tiêu thụ điện |
kw |
12 |
|
定位精度 Độ chính xác định vị |
mm |
0.005 |
|
重复精度 Độ chính xác định vị lặp lại |
mm |
0.003 |
|
最大负重 Trọng tải lớn nhất |
Kg |
250 |
|
机械重量(大约) Trọng lượng máy |
Kg |
3100 |
|
外形尺寸(长×宽×高)Kích thước máy |
mm |
1690×2600×2600 |
|
刀库容量 Số lượng dao |
位 |
16 |
系统配置清单 DANH SÁCH LINH KIỆN ĐI KÈM |
||||
序号STT |
名称 Tên |
规格 Quy cách |
单位ĐV |
数量SL |
1 |
T-500/高速钻铣攻加工中心 Trung tâm gia công khoan Taro T-500 |
TKM-500/20000转/OI-MF/一件式驱动/16把伺服刀库/德大刀库/伊茅斯驱动/500B三轴运动件/不带后冲水/夹具/英文标牌 TKM-500/20000 vòng/ OI-MF/1 cái drive/kho dao 16 dao/500B ba trục chuyển động/không cần sau khi xả nước/dụng cụ kẹp/ biển báo tiếng Anh |
SET |
1 |
2 |
操作说明书Sách hướng dẫn thao tác |
T-500机型发那科系统用Model T-500 sử dụng hệ thống FANUC |
PCS |
1 |
3 |
OI-F加工中心用操作说明书 Sách hướng dẫn thao tác OI-F |
B-64604CM-2 |
PCS |
1 |
4 |
工作箱Hộp dụng cụ |
360*160*180/13’’ |
PCS |
1 |
5 |
螺丝刀 Tuô vít |
世达FACOM/一字2 cạnh /6*150mm |
PCS |
1 |
6 |
螺丝刀Tuô vít |
世达FACOM /十字 4 cạnh /PH2*150mm |
PCS |
1 |
7 |
9件套加长内六角扳手组套 9 cái cờ lê lục giác |
世达 FACOM/1.5 mm-10 mm |
SET |
1 |
8 |
活动扳手 Cờ lê |
世达 FACOM /10’’/250 mm |
PCS |
1 |
9 |
CF 卡 Cạc CF |
Agrade/1GB |
PCS |
1 |
10 |
CF 卡槽Cạc CF |
Agrade/PC-Card/发那科系统用hệ thống FANUC dùng |
PCS |
1 |
11 |
外部电源线 Dây cáp ngoài |
4C*5.5mm2/黑đen/4M/前接trước 5.5-6/后接sau 5.5-6 |
SET |
1 |