Máy gia công trung tâm
MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM TJ-L
Danh mục: Máy gia công trung tâm
Liên hệ để nhận báo giá
高刚性模具加工中心系列 (两线一硬)
MÁY GIA CÔNG KHUÔN MẪU VÀ LINH KIỆN
Hotline tư vấn
0904.121.830
0904.121.830
Liên hệ qua email
goldsunmachineryvn@gmail.com
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nội dung | Đơn vị | TJ-850L | TJ-1160L | TJ-1270L | TJ-1380L | TJ-1580L | TJ-1890L |
Kích thước bàn làm việc | mm | 500 * 1000 | 600 * 1300 | 700 * 1360 | 800 * 1500 | 800 * 1700 | 900 * 2000 |
Hành trình trục X | mm | 800 | 1100 | 1200 | 1300 | 1500 | 1800 |
Hành trình trục Y | mm | 500 | 600 | 700 | 800 | 800 | 900 |
Hành trình trục Z | mm | 500 | 600 | 700 | 700 | 700 | 600 |
KC từ trung tâm trục chính đến thanh quay thẳng | mm | 560 | 680 | 765 | 860 | 810 | 950 |
KC từ mặt bàn làm việc đến đầu trục chính | mm | 110-610 | 70-670 | 110-810 | 150-850 | 130-830 | 160-760 |
Rãnh chữ T (SL-kích thước*khoảng cách) | mm | 5-18x90 | 5-18×100 | 5-18x152.5 | 5-18x150 | 5-22×135 | 5 - 22 * 165 |
Lỗ côn trục chính (Mã/Kích thước lắp đặt) | BT40/Φ150 | BT40/Φ150 | BT50/155 | BT50/155 | BT50/Φ155 | BT50/Φ190 | |
Tốc độ trục chính | rpm/min | 8000(皮带式) | 8000(皮带式) | 8000(皮带式) | 8000(皮带式) | 6000(皮带式) | 6000(皮带式) |
TSKT Vít bi trục X.Y.Z | 4012 | 4012 | 4012 | 4012 | 5010 | 5512 | |
Tốc độ di chuyển nhanh trục X.Y.Z | M/min | 24、24、16 | 24、24、16 | 16、16、12 | 16、16、12 | 16、16、12 | 12、12、12 |
TSKT ray trục X | MSA35LA | MSA45LA | MSA45LA | MSA45LA | MSA45LS | MSA45LS | |
TSKT ray trục Y | 45滚柱(六滑块) | 45滚柱(四轨) | MSA45LS(六滑块) | MSA55LS(三滑块) | MSA45LS(四轨) | MSA45LS(四轨) | |
TSKT ray trục Z | 滑动导轨 | 滑动导轨 | 滑动导轨 | 滑动导轨 | 滑动导轨 | 滑动导轨 | |
Phương thức liên kết động cơ X.Y.Z | 直联 | 直联 | 直联 | 直联 | 直联 | 直联 | |
Đề xuất công suất động cơ chính | kw | 7.5 | 11 | 11~15 | 15~18.5 | 15~18.5 | 15~18.5 |
Đề xuất mô men xoắn động cơ trực XYZ | Nm | 10、12、12 | 24、26、26B | 24、26、26B | 24、26、26 | 24、26、26 | 26、30、30 |
Giá đỡ bảo vệ ray dẫn hướng (X,Y,Z) | 404、283、190 | 520、305、275 | 615、270、250 | 615、250、275 | 780、370 | 850、400 | |
Chiều cao khối giường | mm | 30/80 | 50/80 | 30/60 | 30 | 65 | 30/50 |
Trọng lượng bàn làm việc | kg | 450 | 800 | 1000 | 1000 | 1500 | 1600 |
Trọng lượng tịnh máy ước tính | T | 5.8 | 6.8 | 9 | 9.5 | 13 | 15 |
Kích thước đế | mm | 2580 * 2330 * 2420 | 3190 * 2660 * 2380 | 4300 * 3300 * 2650 | 4900 * 3400 * 3000 |
Máy gia công trung tâm