Hotline: 0898089955
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN

MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM TJ-L

Liên hệ để nhận báo giá

高刚性模具加工中心系列 (两线一硬)

MÁY GIA CÔNG KHUÔN MẪU VÀ LINH KIỆN

Hotline tư vấn
0904.121.830

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Nội dung Đơn vị TJ-850L TJ-1160L TJ-1270L TJ-1380L TJ-1580L TJ-1890L
Kích thước bàn làm việc mm 500 * 1000 600 * 1300 700 * 1360 800 * 1500 800 * 1700 900 * 2000
Hành trình trục X mm 800 1100 1200 1300 1500 1800
Hành trình trục Y mm 500 600 700 800 800 900
Hành trình trục Z mm 500 600 700 700 700 600
KC từ trung tâm trục chính đến thanh quay thẳng mm 560 680 765 860 810 950
KC từ mặt bàn làm việc đến đầu trục chính mm 110-610 70-670 110-810 150-850 130-830 160-760
Rãnh chữ T (SL-kích thước*khoảng cách) mm 5-18x90 5-18×100 5-18x152.5 5-18x150 5-22×135 5 - 22 * 165
Lỗ côn trục chính (Mã/Kích thước lắp đặt)   BT40/Φ150 BT40/Φ150 BT50/155 BT50/155 BT50/Φ155 BT50/Φ190
Tốc độ trục chính rpm/min 8000(皮带式) 8000(皮带式) 8000(皮带式) 8000(皮带式) 6000(皮带式) 6000(皮带式)
TSKT Vít bi trục X.Y.Z   4012 4012 4012 4012 5010 5512
Tốc độ di chuyển nhanh trục X.Y.Z M/min 24、24、16 24、24、16 16、16、12 16、16、12 16、16、12 12、12、12
TSKT ray trục X   MSA35LA MSA45LA MSA45LA MSA45LA MSA45LS MSA45LS
TSKT ray trục Y   45滚柱(六滑块) 45滚柱(四轨) MSA45LS(六滑块) MSA55LS(三滑块) MSA45LS(四轨) MSA45LS(四轨)
TSKT ray trục Z   滑动导轨 滑动导轨 滑动导轨 滑动导轨 滑动导轨 滑动导轨
Phương thức liên kết động cơ X.Y.Z   直联 直联 直联 直联 直联 直联
Đề xuất công suất động cơ chính kw 7.5 11 11~15 15~18.5 15~18.5 15~18.5
Đề xuất mô men xoắn động cơ trực XYZ Nm 10、12、12 24、26、26B 24、26、26B 24、26、26 24、26、26 26、30、30
Giá đỡ bảo vệ ray dẫn hướng (X,Y,Z)   404、283、190 520、305、275 615、270、250 615、250、275 780、370 850、400
Chiều cao khối giường mm 30/80 50/80 30/60 30 65 30/50
Trọng lượng bàn làm việc kg 450 800 1000 1000 1500 1600
Trọng lượng tịnh máy ước tính T 5.8 6.8 9 9.5 13 15
Kích thước đế mm 2580 * 2330 * 2420 3190 * 2660 * 2380     4300 * 3300 * 2650 4900 * 3400 * 3000
Máy gia công trung tâm

Sản phẩm cùng loại