Máy gia công trung tâm
MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM CNC GSVM
0904.121.830
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
项目 |
单位 |
GSVM8050EL3 |
GSVM1050EL3 |
|
加工 范围 |
X轴行程Hành trình trục X |
mm |
800 |
1000 |
Y轴行程Hành trình trục Y |
mm |
500 |
500 |
|
Z轴行程Hành trình trục Z |
mm |
600 |
600 |
|
主轴中心至立柱导轨面 Tâm trục chính đến vitme trục đứng |
mm |
610 |
620 |
|
主轴端面至工作台面距离 Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy |
mm |
150-750 |
150-750 |
|
工作 台面 |
工作台尺寸 Kích thước bàn máy |
mm |
1050×500 |
1050×500 |
工作台最大承重 Chịu tải bàn máy |
kg |
650 |
800 |
|
T型槽(槽数-槽宽x间距) Rãnh chữ T (số rãnh- chiều rộng rãnh x khoảng cách ) |
- |
5-18×80 |
5-18×80 |
|
主轴 |
主轴锥孔 Độ côn trục chính |
- |
BT40 |
BT40 |
主轴型式 Hình thức trục chính |
rpm |
皮带BT40-8000 |
皮带BT40-8000 |
|
主轴马达 Motor trục chính |
kw |
7.5/11 |
11/15 |
|
伺服 进给 |
X/Y/Z轴进给马达功率 Công suất motor đưa vào trục X/Y/Z |
kw |
1.8/1.8/2.5(法那科) |
2.5(法那科) |
XYZ快速移动速度 Tốc độ di chuyển nhanh XYZ |
m/min |
30/30/24 |
24 |
|
切削进给速度 Tốc độ đưa vào cắt gọt |
mm/min |
8000 |
8000 |
|
自动 换刀 系统 (选配) |
ATC形式 Hình thức ATC |
- |
圆盘式 |
圆盘式 |
刀库容量 Dung lượng kho dao |
Pcs |
24 |
24 |
|
最大刀具直径(满刀/无邻刀) Đường kính dao lớn nhất |
mm |
Φ80/Φ125 |
Φ80/Φ125 |
|
最大刀具长度 Độ dài dao lớn nhất |
mm |
350 |
350 |
|
最大刀具重量 Trọng lượng dao lớn nhất |
Kg |
8 |
8 |
|
拉拴 |
- |
P40T-1(45°) |
P40T-1(45°) |
|
换刀时间(刀对刀) Thời gian thay dao |
sec |
2.5 |
2.5 |
|
机器 精度 |
XYZ定位精度(JIS) Độ định vị chính xác XYZ |
mm |
±0.005/300 |
±0.005/300 |
XYZ重复定位精度(JIS) Độ định vị chính xác lặp lại |
mm |
±0.004/±0.003/±0.004 |
±0.005/±0.003/±0.004 |
|
其它 |
电力需求(功率 /电流) Điện lực yêu cầu (công suất/dòng điện) |
KW/A |
20/50 |
25/60 |
气压需求 Khí áp yêu cầu |
kgf/cm2 |
6.5 |
6.5 |
|
机床重量 (约) Trọng lượng máy |
T |
4.7 |
6.5 |
|
机床外形(L*W*H) Kích thước máy |
mm |
2700*2350*2600 |
2800*2300*2600 |
|
配置数控系统 Hệ thống điều khiển CNC |
- |
FANUC 0i mate MD |
FANUC 0i mate MD |