Máy Xung CNC - ZNC
MÁY XUNG TJ ZNC
Danh mục: Máy Xung CNC - ZNC
Liên hệ để nhận báo giá
Hotline tư vấn
0904.121.830
0904.121.830
Liên hệ qua email
goldsunmachineryvn@gmail.com
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY XUNG ZNC - 主要技术参数 | ||||||
项目 | ZNC-430 | ZNC-450 | ZNC-540 | ZNC-650 | ZNC-750 | |
工作油槽尺寸 | Kích thước thùng dầu làm việc | 1100×600×450 | 1130×710×450 | 1300*720×475 | 1650x1100x630 | 1650x1100x630 |
工作台规格 | Quy cách bàn làm việc | 650×350 | 700×400 | 800×400 | 1050×600 | 1050× 600 |
工作台左右行程 | Hành trình trái phải bàn làm việc | 400 | 450 | 500 | 650 | 700 |
工作台前后行程 | Hành trình trước sau bàn làm việc | 300 | 350 | 400 | 550 | 550 |
主轴(Z轴)行程 | Hành trình trục chính (trục Z) | 200 | 200 | 300 | 250 | 250 |
机头行程 | Hành trình đầu máy | 280 | 280 | 380 | 400 | 400 |
电极头至工作台面距离 | Khoảng cách từ đầu điện tới mặt bàn làm việc | 450 | 480 | 580 | 850 | 850 |
电极最大载重 | Tải điện tối đa | 120 | 120 | 150 | 200 | 200 |
最大工作物载重 | Trọng tải làm việc tối đa | 1000 | 1200 | 1500 | 2000 | 2000 |
机重重量 | Trọng lượng máy | 1360 | 1550 | 1740 | 2950 | 2950 |
外观尺寸(长x宽x高) | Kích thước bên ngoài | 1430×1180x1800 | 1470×1150×1980 | 1640×1460×2140 | 2000×1710×2360 | 2000×1710×2360 |
过滤箱容积 | Thể tích thùng lọc | 400 | 400 | 460 | 980 | 980 |
过滤箱净重 | Trọng lượng thùng lọc | 150 | 150 | 180 | 300 | 300 |
Máy Xung CNC - ZNC