Máy Tiện CNC
MÁY TIỆN NGANG CNC ( DÒNG E )
0904.121.830
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
项目 |
单位 |
HTC 40E |
|
HTC 40Em |
|
长度规格 Quy cách độ dài |
Mm |
300 |
500 |
300 |
500 |
床身上最大回转直径 Đường kính quay lớn nhất trên thân máy |
Mm |
Ø500 |
Ø500 |
Ø500 |
Ø500 |
最大切削长度 Độ dài cắt lớn nhất |
Mm |
300 |
500 |
200 |
400 |
最大切削直径 Đường kính cắt lớ nhất |
Mm |
Ø360 |
Ø360 |
Ø320 |
Ø320 |
滑板上最大回转直径 Đường kính quay lớn nhất qua băng |
Mm |
Ø320 |
Ø320 |
Ø320 |
Ø320 |
主轴端部型式及代号 Mã hình thức mũi trục chính |
|
A2-6 |
A2-6 |
A2-6 |
A2-6 |
主轴孔直径 Đường kính lỗ trục chính |
Mm |
Ø65 |
Ø65 |
Ø65 |
Ø65 |
最大通过棒料直径 Đường kính lớn nhất qua thanh phôi |
Mm |
Ø50 |
Ø50 |
Ø50 |
Ø50 |
单主轴主轴箱 |
|||||
主轴转速范围/主轴最大输出扭矩(GSK988TA) Tốc độ trục chính/ Mô-men xoắn đầu ra tối đa trục chính |
r/min/Nm |
50-4500/177 |
50-4500/177 |
50-3000/177 |
50-3000/177 |
主电机输出功率 30分钟/连续(ZJY265A-11AM-B5) Công suất đầu ra tối đa của động cơ chính 30 phút/liên tục
|
Kw |
15/11 |
15/11 |
15/11 |
15/11 |
标准卡盘 Mâm cặp tiêu chuẩn |
|||||
卡盘直径 Đường kính mâm cặp |
Inch |
8” |
8” |
8” |
8” |
X轴快移速度(滚动导轨) Tốc độ quay trục X (Băng bi) |
m/min |
30 |
30 |
30 |
30 |
Z轴快移速度(滚动导轨) Tốc độ quay trục Z (Băng bi) |
m/min |
30 |
30 |
30 |
30 |
X轴行程 Hành trình trục X |
Mm |
200 |
200 |
200 |
200 |
Z轴行程 Hành trình trục Z |
Mm |
320 |
550 |
216 |
416 |
标准刀架形式 Hình thức giá dao tiêu chuẩn |
|||||
尾座行程(滑动导轨) Hành trình chống tâm (Băng hộp) |
Mm |
|
350 |
|
350 |
顶尖行程 Hành trình mũi |
Mm |
|
100 |
|
100 |
尾座主轴锥孔锥度 Độ côn của lỗ côn trục chính chống tâm |
莫氏 |
|
5# |
|
5# |
刀具尺寸 Kích thước dao cụ |
|||||
外圆刀 Dao hình trụ |
Mm |
25x25 |
25x25 |
25x25 |
25x25 |
镗刀杆直径Đường kính thân dao |
Mm |
Ø40/ Ø32/ Ø25/ Ø20 |
Ø40/ Ø32/ Ø25/ Ø20 |
Ø32/ Ø25/ Ø20/ Ø16 |
Ø32/ Ø25/ Ø20/ Ø16 |
加工能力 Khả năng gia công |
|||||
最大钻孔能力 Phạm vi lỗ khoan lớn nhất |
Mm |
|
|
12x0,2 |
12x0,2 |
最大铣削能力 Phạm vi phay lớn nhất |
Mm |
|
|
12x10x40 |
12x10x40 |
最大攻丝能力 Phạm vi taro lớn nhất |
Mm |
|
|
M10x1,5 |
M10x1,5 |
刀盘可否就近选刀 |
|
Có thể |
Có thể |
Có thể |
Có thể |
最大承重 Tải trọng lớn nhất |
|||||
盘类件 Mâm cặp |
Kg |
200 |
200 |
200 |
200 |
轴类件 Trục |
Kg |
|
500 |
|
500 |
机床重量 Trọng lượng máy |
Kg |
3400 |
3650 |
3400 |
3650 |
机床外形尺寸(长*宽*高) Kích thước ngoài của máy (dài*rộng*cao) |
Mm |
2400x1900x1850 |
2400x1900x1850 |
2400x1900x1850 |
2400x1900x1850 |