Hotline: 0898089955
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN

MÁY PHAY KHẮC CNC 650

Liên hệ để nhận báo giá

MÁY PHAY VÀ KHẮC CNC GIA CÔNG LINH KIỆN

Model: GS 650

Hotline tư vấn
0904.121.830

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

型号 Model

单位 ĐV

GS-650

工作台面积(宽×长)Diện tích bàn làm việc ( rông*dài)

mm

500×600

T 型槽 rãnh chữ T

mm

3-18

T 型槽间距Khoảng cách rãnh chữ T

mm

135

工作台最大承重Tải trọng bàn làm việc

kg

300

行程

左右行程(X 轴)Hành trình trục X

mm

600

前后行程(Y 轴)Hành trình trục Y

mm

500

上下行程(Z 轴)Hành trình trục Z

mm

250

 

主轴端面至工作台距离

Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc

 

mm

 

80-370

 

主轴

Trục chính

 

主轴孔锥度 lỗ côn trục chính

 

ER25/ERR32

主轴转速范围 phạm vi tốc độ quay trục chính

 

r/min

 

18000/24000RPM

主轴电机 Động cơ trục chính

 

KW

 

5.5

 

刀柄规格

Quy cách cán dao

刀柄标准tiêu chuẩn cán dao

 

BT30

 

刀库刀具数量 Số lượng dao cụ

 

12

 

进给

Bước tiến

 

切削进给速度

Tốc độ bước tiến gia công

 

mm/min

 

0-10000

 

动力源

 

机床电气总容量

Dung lượng tổng điện khí của máy

 

KVA

 

40

 

冷却泵流量 Lưu lượng bơm làm mát

 

L/min

 

40

 

机床用压缩空气 Khí nén dùng cho máy

 

kg

 

6-8

 

电源要求 Yêu cầu nguồn điện

 

380V±10%50Hz

 

环境要求

Yêu cầu môi trường

 

环境温度要求 Yêu cầu nhiệt độ môi trường

 

0~40

 

相对湿度 Độ ẩm

 

20%~80%

 

机床尺寸

Kích thước máy

 

机床外形尺寸 Kích thước ngoài của máy

 

mm

 

2350×2200×2500

 

机床重量(约)Trọng lượng máy

 

kg

 

3500

 

机床防护罩 Bảo hộ máy

 

半封闭 nửa kín

 

精度

Độ chính xác

 

X/Y/Z 定位精度 Độ chính xác định vị

 

mm

 

±0.008/300

X/Y/Z 重复定位精度 Độ chính xác định vị lặp lại

 

mm

 

±0.005/300

 

其他

Khác

 

导轨型式 Loại thanh trượt

X,YZ 轴滚珠导轨 thanh trượt bi trục XYZ

 

油水分离 Tách dầu nước

 

机台油水分离式结构

 

清洗方式 phương thức làm sạch

 

手动气枪 súng khí cầm tay

 

冲屑方式

Phương thức xả phoi

 

主轴前端吹气,冲水

Đầu mũi trục chính xịt hơi, xịt nước

Máy Điêu Khắc kim loại

Sản phẩm cùng loại