Máy Điêu Khắc kim loại
MÁY PHAY KHẮC CNC 650
MÁY PHAY VÀ KHẮC CNC GIA CÔNG LINH KIỆN
Model: GS 650
0904.121.830
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
型号 Model |
单位 ĐV |
GS-650 |
||
工作台面积(宽×长)Diện tích bàn làm việc ( rông*dài) |
mm |
500×600 |
||
T 型槽 rãnh chữ T |
mm |
3-18 |
||
T 型槽间距Khoảng cách rãnh chữ T |
mm |
135 |
||
工作台最大承重Tải trọng bàn làm việc |
kg |
300 |
||
行程 |
左右行程(X 轴)Hành trình trục X |
mm |
600 |
|
前后行程(Y 轴)Hành trình trục Y |
mm |
500 |
||
上下行程(Z 轴)Hành trình trục Z |
mm |
250 |
||
主轴端面至工作台距离 Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc |
mm |
80-370 |
||
主轴 Trục chính |
主轴孔锥度 lỗ côn trục chính |
ER25/ERR32 |
||
主轴转速范围 phạm vi tốc độ quay trục chính |
r/min |
18000/24000RPM |
||
主轴电机 Động cơ trục chính |
KW |
5.5 |
||
刀柄规格 Quy cách cán dao |
刀柄标准tiêu chuẩn cán dao |
BT30 |
||
刀库刀具数量 Số lượng dao cụ |
12 |
|||
进给 Bước tiến |
切削进给速度 Tốc độ bước tiến gia công |
mm/min |
0-10000 |
|
动力源 |
机床电气总容量 Dung lượng tổng điện khí của máy |
KVA |
40 |
|
冷却泵流量 Lưu lượng bơm làm mát |
L/min |
40 |
||
机床用压缩空气 Khí nén dùng cho máy |
kg |
6-8 |
||
电源要求 Yêu cầu nguồn điện |
380V±10%50Hz |
|||
环境要求 Yêu cầu môi trường |
环境温度要求 Yêu cầu nhiệt độ môi trường |
0℃~40℃ |
||
相对湿度 Độ ẩm |
20%~80% |
|||
机床尺寸 Kích thước máy |
机床外形尺寸 Kích thước ngoài của máy |
mm |
2350×2200×2500 |
|
机床重量(约)Trọng lượng máy |
kg |
3500 |
||
机床防护罩 Bảo hộ máy |
半封闭 nửa kín |
|||
精度 Độ chính xác |
X/Y/Z 定位精度 Độ chính xác định vị |
mm |
±0.008/300 |
|
X/Y/Z 重复定位精度 Độ chính xác định vị lặp lại |
mm |
±0.005/300 |
||
其他 Khác |
导轨型式 Loại thanh trượt |
X,Y,Z 轴滚珠导轨 thanh trượt bi trục XYZ |
||
油水分离 Tách dầu nước |
机台油水分离式结构 |
|||
清洗方式 phương thức làm sạch |
手动气枪 súng khí cầm tay |
|||
冲屑方式 Phương thức xả phoi |
主轴前端吹气,冲水 Đầu mũi trục chính xịt hơi, xịt nước |