Máy mài
Máy mài vô tâm MM1040S
Máy mài vô tâm - mài tròn, Model MM1040S
无心磨床 MM1040S
0904.121.830
goldsunmachineryvn@gmail.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi gia công 加工范围 |
Phạm vi đường kính gia công加工直径范围:Φ2mm~Φ40mm |
Độ dài gia công 加 工 长 度:120mm |
|
Môi trường làm việc工作环境 |
Nguồn điện电源:Điện 3 pha 三相 380V±10% 50Hz |
Nhiệt độ môi trường环境温度:0~45℃ |
|
Độ ẩm tương đối相对湿度:40%~85% |
|
Tiếng ồn: phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia |
Quy cách đá mài砂轮规格 |
350×125×127mm |
Thông số bánh xe dẫn hướng导轮规格 |
250×125×111.2mm |
Tốc độ bánh mài砂轮转速 |
35m/s |
Tốc导轮转速(工作转速) |
10~50m/s |
(修整转速) |
250r/min |
Giá trị tối thiểu của bước tiến khung bánh xe dẫn hướng导轮架进给最小值 |
0.001mm |
Nguồn cấp dữ liệu cho máy mài đá mài tối thiểu砂轮修整器进给最小值 |
0.01mm |
Giá trị nạp tối thiểu của máy đầm bánh dẫn hướng导轮修整器进给最小值 |
0.01m |
Tổng công suất máy机床总功率 |
≥9KW |
Độ chính xác gia công của máy công cụ (dựa trên mẫu thử tiêu chuẩn mài của thép số 45 có đường kính 20 và chiều dài 75)机床加工精度(以磨削标准试件为 45 号钢直径 20 长度 75 为准) |
|
Độ tròn圆度 |
≤0.002mm; |
Hình trụ圆柱度 |
≤0.003mm; |
Độ nhám粗糙度 |
≤Ra0.2μ m; |