Hotline: 0898089955
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC VÀ VẬT TƯ GOLDSUN

MÁY KHOAN CẦN

Danh mục: Máy khoan cần
Liên hệ để nhận báo giá
Hotline tư vấn
0904.121.830

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

型号 Đơn vị  Z3040×12/1 Z3040×16/1 Z3050x16/1 Z3063×20/1 Z3080×25 Z30100×31 Z30125×40
最大钻孔直径 Đường kính khoan lỗ lớn nhất mm 40 40 50 63 80 100 125
主轴中心线至立柱母线距离 Khoảng cách từ dây trung tâm trục chính đến trục chính
最大Lớn nhất mm 1250 1600 1600 2000 2500 3150 4000
最小 Nhỏ nhất mm 350 350 350 450 500 570 600
主轴端面至底座工作面距离 Khoảng cách từ mũi trục chính đến đáy bàn làm việc
最大Lớn nhất mm 1250 1250 1220 1600 2000 2500 2500
最小 Nhỏ nhất mm 350 350 320 400 450 500 750
主轴行程 Hành trình trục chính mm 315 315 315 400 450 500 560
主轴锥孔(莫氏) Côn trục chính   4# 4# 5# 5# 6# 6# Metrie80
主轴转速范围 Phạm vi chuyển động trục chính r/min 25-2000 25-2000 25-2000 25-1600 16-1250 8-1000 6.3-800
主轴转速级数 Số cấp chuyển động trục chính   16 16 16 16 16 22 22
主轴进给量范围Phạm vi cấp tiến trục chính mm/r 0.04-3.20 0.04-3.20 0.04-3.20 0.04-3.20 0.04-3.20 0.06-3.2 0.06-3.2
主轴进给量级数Số cấp cấp tiến trục chính   16 16 16 16 16 16 16
工作台尺寸 Kích thước bàn làm việc mm 500×630 500×630 500×630 630×800 800×1000 800×1250 800×1250
主轴箱水平移动距离 Khoảng cách di chuyển trung bình trục chính mm 900 1250 1250 1550 2000 2580 3400
主电机功率 Công suất động cơ trục chính kW 3 3 4 5.5 7.5 15 18.5
套筒升降距离 Khoảng cách bạc đỡ lên xuống
主轴箱倾斜度 Độ nghiêng trục chính
滑座移动距离Khoảng cách di chuyển chỗ trơn trượt
机床重量 Trọng lượng máy kg 3000 3500 3500 7000 11000 20000 28500
机床外型尺寸(长x宽x高) Kích thước bên ngoài của máy (dài x rộng x cao) mm 2150×1070 *2840 2500×1070 x2840 2500×1070 x2840 3080x1250 *3291 3730×1400 *4025 4780×1630 X4600 5910×2000 ×5120
Máy khoan cần

Sản phẩm cùng loại